MÁY HÀN TIG315PACDC E203 II JET20 JASIC

MÁY HÀN TIG315PACDC E203 II JET20 JASIC

Giá: 24.790.000 đ

Bảo hành 18 bằng tem bảo hành điện tử

  • Hệ thống điều khiển kỹ thuật số. Màn hình LCD hiển thị dòng hàn theo thời gian thực.
  • Dòng hàn tối đa lên tới 315A, máy có chế độ TIG xung AC/DC và hàn que.
  • Công nghệ Dash-ARC giúp dễ dàng mồi hồ quang hơn, hiệu quả hơn so với các dòng máy trước
  • Công nghệ duy trì hồ quang đảm bảo sự ổn định cho chế độ hàn TIG DC.
  • Máy có tính năng tiết kiệm khí thông minh
  • Các thông số hàn được lưu trữ tự động.
  • SKU: Phụ kiện theo mã M01T-036670: Súng hàn WP18(5m) + Đồng hồ Argon+Dây khí + Kẹp mát 3M cáp 35mm+ 2 đầu nối nhanh 35x50.

Tính năng nổi bật

  • Hệ thống điều khiển kỹ thuật số.Màn hình LCD hiển thị dòng hàn theo thời gian thực. Giao diện thân thiện người sử dụng, thiết kế kiểu dáng mới đẹp mắt
  • Dòng hàn tối đa lên tới 315A, máy có chế độ TIG xung AC/DC và hàn que.TIG AC thích hợp hàn nhôm và hợp kim nhôm, TIG DC thích hợp hàn inox, thép.Công nghệ Dash-ARC giúp dễ dàng mồi hồ quang hơn, hiệu quả hơn so với các dòng máy trước
  • Công nghệ duy trì hồ quang đảm bảo sự ổn định cho chế độ hàn TIG DC.
  • Chế độ sóng vuông thích hợp để hàn kim loại mỏng. Chế độ sóng hình sin giảm tiếng ồn tới 20%. Sóng hỗn hợp tăng độ sâu của vũng hàn giúp giảm tiêu hao kim hàn TIG
  • Máy có tính năng tiết kiệm khí thông minh, tự động điều chỉnh khí thời gian trễ khi sau theo từng chế độ hàn
  • Các thông số hàn được lưu trữ tự động. Lưu trữ tham số: Máy có khả năng lưu chữ đa kênh, có thể gọi bất cứ lúc nào, máy có khả năng lưu trữ tới 50 nhóm thông số

Ứng dụng: Bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí, đóng tàu, kết cấu thép

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Điện áp vào định mức (V) 3 pha 380VAC±15%, 50 Hz
Công suất định mức (KVA) 10
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) TIG 10-315 ;

MMA 10-270

Chu kỳ tải (%) 35
Pham vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) 0~100
Pham vi điều chỉnh dòng hồ quang ban đầu (A) 0-80
Điện áp không tải định mức (V) 65
Tần số xung AC đầu ra (Hz) 50-200
Tần số xung (Hz) TIG DC: 0.5-200, TIG AC: 0.5-20
Thời gian ra khí trước (s) 0-5
Thời gian trễ khí (s) 0-15
Thời gian tăng/giảm dòng (s) 0-10
Tần số chế độ hỗn hợp (Hz) 1-20
Hệ số công suất (cosφ) 0.85
Hiệu suất (%) 80
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện H
Kích thước đóng gói (mm) ~23.5/610*268*452
Trọng lượng đóng gói (kg) ~30.5/710*310*590