MÁY HÀN TIG LẠNH MODEL TIG300 W229 JASIC
Giá: 12.350.000 đ
- Máy hàn TIG300 W229 Jasic có chức năng: hàn que, hàn TIG. Hàn TIG bao gồm: TIG lạnh, TIG thường
- Công nghệ inverter tiết kiệm điện. Công nghệ hàn TIG lạnh, nhiệt sinh ra thấp, hồ quang tập trung, mối hàn sáng bóng thẩm mỹ cao, giảm khâu làm sạch, hạn chế khuyết tật và biến dạng
- Jasic TIG300 W229 hàn tốt vật liệu mỏng từ 0.4-10mm. Hàn que từ 2.0-4.0mm, hàn kéo tốt que 3.2mm
- Thích hợp hàn với nhiều loại vật liệu khác nhau: Hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu
- Máy hàn TIG300 W229 Jasic điều chỉnh độc lập thời gian hàn/nghỉ khi hàn TIG lạnh. Đồng hồ hiển thị thông minh, tự động hiển thị giá trị dòng hàn, dễ cài đặt chính xác thông số hàn
- Mồi hồ quang cao tần, dễ mồi hồ quang, ổn định, ít bắn tóe, mối hàn ngấu sâu, chất lượng đẹp, tốc độ hàn nhanh
- Máy hàn Jasic TIG300 W229 làm việc được trong môi trường điện áp dao động, có đèn báo quá nhiệt/quá dòng tăng tuổi thọ thiết bi
- Có chế độ 2T/4T, hàn liên tục trong thời gian dài
Phụ kiện đi kèm:
- Súng hàn TIG SR-26(4M)
- Kẹp mát 3M
- 2 đầu nối nhanh 35×50
- Dây khí 3m;
- Đồng hồ Argon
Thông số kỹ thuật của máy hàn TIG lạnh Jasic TIG300 W229
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào | AC380V±15%, 50Hz/60Hz | |
Công suất điện | (KVA) | 7.2 |
Hệ số công suất | 0.93 | |
Điện áp không tải | (V) | 60 |
Đầu ra định mức | (A/V) | TIG thường: 250/ 20 Hàn que: 210/ 28.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | (A) | TIG lạnh: 50- 300 TIG thường:10 – 250 Hàn que:20- 210 |
Thời gian hàn | (Ms) | 1~900 |
Thời gian nghỉ | (s) | 0.1~10 |
Áp lực hồ quang | (A) | Hàn que: 0~60 |
Chu kỳ tải | (%) | TIG thường: 40 Hàn que: 50 |
Kiểu mồi hồ quang | TIG thường/ TIG lạnh: HF | |
Thời gian trễ khí | (s) | TIG thường: 2- 10 |
Hiệu suất | (%) | 87 |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | F | |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | (Kg/mm) | ~ 13/492*209*380 |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | (Kg/mm) | ~ 13/525*270*380 |