MÁY HÀN BÁN TỰ ĐỘNG MIG NB-250E – JASIC

MÁY HÀN BÁN TỰ ĐỘNG MIG NB-250E – JASIC

Giá: 12.150.000 đ

  • Máy hàn bán tự động MIG Jasic NB-250E sử dụng dây hàn có đường kính từ 0.8/0.9/1.0/1.2
  • Hàn liên tục dây hàn 0.8mm trên vật liệu dày từ 0.8-5mm hiệu suất 100%
  • Jasic NB-250E hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 2.0 – 4.0mm hiệu suất 100%

Phụ kiện đi kèm

  • Súng hàn QTB-160A 3m
  • Kẹp mát 3m
  • Đồng hồ CO2

Tính năng nổi bật của máy hàn bán tự động MIG Jasic NB-250E

  • Máy hàn MIG Jasic NB-250E thích hợp hàn dây từ 0.8-1.0mm, hàn tốt kim loại mỏng
  • Sở hữu công nghệ inverter IGBT tiên tiến, máy hàn MIG bán tự động Jasic NB-250E tiết kiệm điện năng
  • Dòng hàn khỏe, hàn êm, hồ quang ổn định, mối hàn độ ngấu sâu
  • Màn hình Jasic NB-250E hiển thị dòng hàn và điện áp hàn, thuận tiện cho người sử dụng
  • Máy hàn MIG dòng 250A sử dụng điện 220V, đầu cấp dây liền, dễ dàng di chuyển
  • Thiết kế máy hàn MIG Jasic NB-250E chắc chắn, thích hợp hàn nhà xưởng, công trình, cho chất lượng đẹp, độ bền và hiệu suất cao

Ứng dụng của máy máy hàn MIG Jasic NB-250E

Được thiết kế một cách tinh tế, máy hàn MIG Jasic NB-250E là sự lựa chọn hoàn hảo đối với máy đa năng. Sản phẩm sử dụng rất dễ dàng, tiện lợi, từ những hoạt động đơn giản trong gia đình như hàn inox với khí trộn, cửa sắt cho đến các hoạt động trong công nghiệp như:

  • Máy hàn MIG Jasic NB-250E được sử dụng rộng rãi trong các ngành nghề từ dân dụng đến công nghiệp như: sản xuất bàn ghế, khung xe đạp, mô tô…
  • Dùng nhiều trong ngành đóng tàu, đóng thùng ô tô, làm garage.
  • Dây chuyền công nghệ sản xuất, các xưởng cơ khí chế tạo máy móc xây dựng, máy móc nông nghiệp, bồn bể….
  • Ngoài ra máy hàn MIG bán tự động Jasic NB-250E còn được sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo.

Thông số kỹ thuật máy hàn MIG Jasic NB-250E bán tự động

MÔ TẢ THÔNG SỐ
Điện áp vào (V) AC220V±15%,50/60 Hz
Dòng vào định mức (A) 19.1
Công suất định mức(KVA) 12.6
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 15-250
Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây 1.5-16
Điện áp không tải 60
Chu kỳ tải % (40°C) 35
Hệ số công suất (cosφ) 0.7
Hiệu suất (%) 85
Đường kính dây hàn (mm) 0.6/0.8/1
Cấp bảo vệ (IP) 21S
Cấp cách điện F
Trọng lượng (kg)/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(mm)(thay đổi theo đợt hàng) ~ 26.8/620*267*452
Trọng lượng (kg)/Kích thước đóng gói(mm)(thay đổi theo đợt hàng) ~ 29.6/620*405*555