MÁY CẮT KIM LOẠI CÔNG NGHỆ HỒ QUANG PLASMA CUT40 L207 JASIC
Giá: 5.970.000 đ
+ Công nghệ Iverter IGBT tiết kiệm điện, hiệu suất cao
+ Thao tác vận hành đơn hàng, dễ sử dụng
+ Tốc độ cắt nhanh, đường cắt đẹp, không mất thời gian làm sạch Ba via
+ Đồng hồ lọc khí được lắp và gá cố định phía sau máy tiện lợi
+ Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, sử dụng điện 220V tiện mang công trình
Phụ kiện đi kèm:
+ Súng cắt Plasma PT31 dài 5m
+ Kẹp mát dài 2m
+ Đồng hồ khí
+ Dây khí dài 3 mét
Tính năng nổi bật của Máy Cắt Plasma Jasic CUT40 L207
- Máy Cắt Plasma Jasic CUT 40L207 là dòng máy cắt với công nghệ mới IGBT, được sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE), giúp tăng năng suất và hiệu quả làm việc
- Máy cắt CUT 40L207 sử dụng điện 220V, với thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện di chuyển, mang vác đi lại, CUT 40L207 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí dân dụng
- Bề mặt cắt đẹp, tốc độ cắt nhanh, ít ba via
- Máy cắt CUT 40L207 được ứng dụng rộng rãi để cắt các vật liệu như sắt, thép, inox, nhôm… có độ dày từ 6mm trở xuống
- Mặt trước của máy có núm điều chỉnh dòng cắt từ 20 đến 40A. Có đèn cảnh bảo quá tải quá nhiệt giúp tăng tuổi thọ, an toàn cho máy
Cấu tạo mặt ngoài của Máy Cắt Plasma Jasic CUT40 L207
Mặt trước:
- Núm điều chỉnh dòng cắt
- Đèn: Nguồn; Quá tải
- Giắc kết nối súng cắt
- Giắc kết nối kẹp mát
Mặt sau:
- Công tắc nguồn
- Đồng hồ lọc khí
- Dây nguồn
Thông số kỹ thuật Máy cắt CUT40 L207
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào | V/Hz | AC220V±15%, 50/60Hz |
Dòng điện vào định mức | (A) | 24.3 |
Công suất định mức | (KVA) | 5.6 |
Điện áp không tải | (V) | 220 |
Phạm vi điều chỉnh dòng cắt | (A) | 20-40 |
Chu kỳ tải Imax 25°C | (%) | 60 |
Chu kỳ tải 100% (25°C) | (A) | 31 |
Hiệu suất | (%) | 85 |
Hệ số công suất | (cosφ) | 0.93 |
Cấp cách điện | F | |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Mồi hồ quang | Chạm | |
Khí nén (cho thép cacbon) | Mpa | 0.4-0.6Mpa, 7800 l/h |
Khí nén (cho thép không gỉ) | Mpa | 0.4-0.6 Mpa, 1200 l/h |
Độ dày cắt hiệu quả | (mm) | ≤6 |
Trọng lượng/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | (Kg)/(mm) | ~ 8.6/371*155*295 |
Trọng lượng/Kích thước đóng gói(có thay đổi tùy theo đợt hàng) | (Kg)/(mm) | ~ 11.6/565*210*395 |